Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mayfly
/'meiflai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mayfly
/ˈmeɪˌflaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật)
con phù du
noun
plural -flies
[count] :a small flying insect that lives for only a short time - see color picture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content