Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
may mặc
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
garment; clothing
Nghề may mặc
:
Clothing
trade
;
garment
industry
Hiệp định may mặc Việt - Mỹ còn đợi ký kết
:
VN-US
garment
pact
still
awaits
signing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content