Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
maverick
/'mævərik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
maverick
/ˈmævrɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
con bê chưa đóng dấu
người hoạt động chính trị không theo khuôn mẫu
noun
plural -icks
[count] :a person who refuses to follow the customs or rules of a group
He's
always
been
a
(
bit
of
a
) maverick
in
the
world
of
fashion
.
political
mavericks
[=
nonconformists
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content