Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mausoleum
/,mɔ:sə'li:əm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mausoleum
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lăng
noun
/ˌmɑːsəˈliːjəm/ , pl -leums also -lea /-ˈliːjə/
[count] :a stone building with places for the dead bodies of several people or the body of an important person
a
family
mausoleum
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content