Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
maunderer
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người nói nhảm
người đi đứng uể oải; người làm việc uể oải
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content