Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mattress
/'mætrəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mattress
/ˈmætrəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nệm (ở giường ngủ)
noun
plural -tresses
[count] :a cloth case that is filled with material and used as a bed - see picture at bed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content