Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
matrimonial
/,mætri'məʊnjəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
matrimonial
/ˌmætrəˈmoʊnijəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
matrimonial
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
[thuộc] hôn nhân
a
matrimonial
dispute
cuộc tranh chấp hôn nhân
adjective
always used before a noun
formal :of or relating to marriage
They
took
their
matrimonial
vows
in
the
spring
. [=
they
got
married
in
the
spring
]
matrimonial [=(
more
commonly
)
marital
,
marriage
]
problems
/
troubles
matrimonial
lawyers
[=
lawyers
who
specialize
in
marriage
and
divorce
]
adjective
She obtained a court injunction banning him from the matrimonial home. They enjoy matrimonial bliss
marital
marriage
wedding
conjugal
nuptial
married
wedded
connubial
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content