Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
matriarch
/'meitria:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
matriarch
/ˈmeɪtriˌɑɚk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nữ gia trưởng; nữ tộc trưởng; nữ trưởng bộ lạc
* Các từ tương tự:
matriarchal
,
matriarchy
noun
plural -archs
[count] :a woman who controls a family, group, or government
Our
grandmother
was
the
family's
matriarch.
The
tribe's
matriarch
ruled
for
20
years
before
her
death
. -
compare
patriarch
* Các từ tương tự:
matriarchy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content