Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều) kinh (cầu buổi) sáng ((như) mattins)
    (thơ ca) tiếng hót ban mai của chim

    * Các từ tương tự:
    matinal, matinée, matinée, mating, matins, matins, mattins