Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
matey
/'meiti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
matey
/ˈmeɪti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
matey with somebody
(khẩu ngữ) thân mật, thân thiết
don't
get
too
matey
with
him
–
he's
a
rogue
đừng có thân mật quá với hắn, hắn là một thằng xỏ lá đấy
adjective
matier; -est
[also more ~; most ~] Brit informal :friendly
a
boss
who
is
matey
with
his
staff
noun
[singular] Brit informal + sometimes impolite - used as a way for one man to address another man
Listen
, matey,
I'm
not
putting
up
with
that
anymore
!
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content