Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
materialize
/mə'tiəriəlaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
materialize
/məˈtirijəˌlaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
materialize
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
vật chất hoá
cụ thể hoá; thành sự thật; thực hiện
the
plan
did
not
materialize
kế hoạch không thực hiện được
hiện ra (hồn ma...)
duy vật hoá
* Các từ tương tự:
materialize, materialise
,
materializer
verb
also Brit materialise -izes; -ized; -izing
[no obj]
to become visible :to appear especially in a sudden or magical way
A
waiter
suddenly
materialized
beside
our
table
.
Rain
clouds
materialized
on
the
horizon
.
to begin to happen or exist :to occur or become real - usually used in negative statements
The
bad
weather
we
had
worried
about
never
materialized
.
The
money
they
promised
us
has
so
far
failed
to
materialize.
verb
A hulking shape began to materialize out of the fog
appear
turn
up
become
visible
become
manifest
be
revealed
take
shape
or
form
form
emerge
The dream of a united Europe is finally materializing
happen
come
to
pass
take
place
occur
become
manifest
or
real
be
realized
become
an
actuality
be
actualized
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content