Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
materialization
/mətiəriəlai'zeiʃn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự vật chất hoá
sự cụ thể hoá; sự thực hiện
vật chất hoá
* Các từ tương tự:
materialization, materialization
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content