Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
materialism
/mə'tiəriəlizəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
materialism
/məˈtirijəˌlɪzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chủ nghĩa duy vật
dialectical
materialism
duy vật biện chứng
historical
materialism
duy vật lịch sử
(xấu) chủ nghĩa vật chất
noun
[noncount] a way of thinking that gives too much importance to material possessions rather than to spiritual or intellectual things
the
materialism
of
modern
society
philosophy :the belief that only material things exist
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content