Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
matchstick
/'mæt∫stik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
matchstick
/ˈmæʧˌstɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
que diêm (nhất là que đã quẹt rồi)
two
thin
legs
like
matchsticks
hai chân gầy như que diêm
noun
plural -sticks
[count] :the wood or paper part of a match
Cut
the
peppers
into
pieces
the
size
of
matchsticks
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content