Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
matchmaker
/'mæt∫meikə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
matchmaker
/ˈmæʧˌmeɪkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người làm mối, bà mối
noun
plural -ers
[count] :a person who tries to bring two people together so that they will marry each other
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content