Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
matchbox
/'mæt∫bɒks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
matchbox
/ˈmæʧˌbɑːks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bao diêm
noun
plural -boxes
[count] :a small box for matches
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content