Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
match point
/'mæt∫'pɔint/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
match point
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
điểm quyết định (sự thắng trong cuộc đấu)
noun
plural ~ points
a situation in tennis in which one player or team can win the match by winning the next point [count]
He
won
with
an
ace
on
his
second
match
point
. [
noncount
]
He
won
with
an
ace
on
/
at
match
point
.
[count] :the final point that must be won to win a match in tennis - compare game point
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content