Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
masticate
/'mæstikeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
masticate
/ˈmæstəˌkeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
nhai (thức ăn)
verb
-cates; -cated; -cating
technical :to chew (food) [+ obj]
The
cows
were
masticating
their
food
. [
no
obj
]
masticating
cows
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content