Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

mastermind /'mɑ:stəmaind/  /'mæstərmaind/

  • Danh từ
    người quân sư, người đạo diễn (bóng)
    the mastermind behind the project
    người quân sư đằng sau dự án
    Động từ
    làm quân sư, điều khiển, chỉ huy
    mastermind a campaign
    chỉ huy một chiến dịch