Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
masterly
/'mɑ:stəli/
/'mæstərli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
masterly
/ˈmæstɚli/
/Brit ˈmɑːstəli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[vào loại] bậc thầy, tài giỏi
adjective
showing great skill :very skillful
He
deserves
congratulations
for
the
masterly [=
masterful
]
way
in
which
he
handled
the
crisis
.
a
masterly
performance
She
did
a
masterly
job
of
organizing
the
conference
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content