Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
master plan
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ plans
[count] :a detailed plan for doing something that will require a lot of time and effort
He
has
a
master
plan
for
becoming
a
millionaire
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content