Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
master key
/'mɑ:stəkei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
master key
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũng pass-key)
chìa khóa vạn năng
noun
plural ~ keys
[count] :a key that can be used to open many locks (such as all the door locks in a building)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content