Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
masseuse
/mæ'sə:z/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
masseuse
/mæˈsɚz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người đàn bà làm nghề xoa bóp
noun
plural -seuses
[count] :a woman whose job is to give massages
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content