Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

massage /'mæsɑ:ʒ/  /mə'sɑ:ʒ/

  • Danh từ
    sự xoa bóp; sự đấm bóp
    give somebody a relaxing massage
    xoa bóp làm cho ai thư giãn
    Động từ
    xoa bóp, đấm bóp

    * Các từ tương tự:
    massager