Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
masquerader
/,mɑ:skə'reidə[r]/
/mæskəreidər/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người giả trang
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content