Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
masking tape
/'mɑ:skiŋ ,teip/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
masking tape
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
băng che (che những phần không muốn sơn trên một vật đang sơn)
he
put
masking
tape
round
the
edges
of
the
glass
while
he
painted
the
window
frame
ông ta dán băng che vào quánh tấm kính khi ông sơn khung cửa số
noun
[noncount] :a type of tape that is sticky on one side and that has many different uses (such as to cover an area when you are painting near it)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content