Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

masking tape /'mɑ:skiŋ ,teip/  

  • Danh từ
    băng che (che những phần không muốn sơn trên một vật đang sơn)
    ông ta dán băng che vào quánh tấm kính khi ông sơn khung cửa số