Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
masher
/'mæ∫ə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
masher
/ˈmæʃɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
máy nghiền (dụng cụ nhà bếp)
noun
plural -ers
[count] :a tool that is used for mashing food
a
potato
masher
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content