Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mash note
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ notes
[count] US informal :a note or letter that expresses love or affection for the person who receives it
Her
glowing
review
of
his
performance
reads
like
a
mash
note
from
a
lovesick
fan
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content