Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

masculine /'mæskjulin/  

  • Tính từ
    có dáng dấp đàn ông
    she looks rather masculine in that suit
    chị ta trông có dáng dấp hơi đàn ông trong bộ quần áo đó
    (ngôn) [thuộc] giống đực
    "heand "himare masculine pronouns
    "he" và "him" là đại từ giống đực
    Danh từ
    (ngôn)
    từ giống đực
    the masculine
    giống đực

    * Các từ tương tự:
    masculinely, masculineness