Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Martini
/mɑ:'ti:ni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
martini
/mɑɚˈtiːni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũng Martini)
rượu mác-ti-ni (rượu gin pha rượu véc-mút)
noun
plural -nis
[count] :an alcoholic drink made with gin and vermouth
He
ordered
a
martini.
a
martini
glass
a
dry
martini
also
; :
a
similar
drink
made
with
vodka
instead
of
gin
a
vodka
martini
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content