Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
martingale
/'mɑ:tingeil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
đai ghì đầu (ngựa)
(xác suất) mactinhgan (lý thuyết trò chơi) tăng đôi tiền cuộc
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content