Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
martinet
/,mɑ:ti'net/
/,ma:rt'net/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
martinet
/ˌmɑɚtəˈnɛt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường xấu)
người bắt theo và áp đặt kỷ luật chặt chẽ
noun
plural -nets
[count] formal :a person who is very strict and demands obedience from others
The
prison's
warden
was
a
cruel
martinet.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content