Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
martin
/'mɑ:tin/
/'mɑ:tn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
martin
/ˈmɑɚtn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật)
chim nhạn
* Các từ tương tự:
martinet
,
martingal
,
martingale
,
Martini
,
martinmas
noun
plural -tins
[count] :a small bird that is related to the swallows
* Các từ tương tự:
martinet
,
martini
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content