Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
martial law
/,mɑ:∫l'lɔ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
martial law
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tình trạng thiết quân luật
noun
[noncount] :control of an area by military forces rather than by the police
The
government
has
imposed
/
declared
martial
law
throughout
the
city
to
stop
the
riots
.
an
area
placed
under
martial
law
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content