Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
martial art
/,mɑ:∫l'ɑ:ts/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
martial art
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
các môn võ thuật (như võ giu-đô..)
noun
plural ~ arts
[count] :any one of several forms of fighting and self-defense (such as karate and judo) that are widely practiced as sports
He
was
trained
in
the
martial
arts
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content