Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
marten
/'mɑ:tin/
/'mɑ:tn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
marten
/ˈmɑɚtn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật)
chồn mactet
da lông chồn mactet
* Các từ tương tự:
martensite
,
martensitic
noun
plural marten or martens
[count] :a small animal that is related to the weasel and has soft gray or brown fur
[noncount] :the fur of a marten
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content