Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mart
/mɑ:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mart
/ˈmɑɚt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũ)
chợ
trung tâm thương mại
London
is
an
international
mart
for
stocks
and
shares
Luân Đôn là trung tâm thương mại chứng khoán cổ phần
* Các từ tương tự:
martempering
,
marten
,
martensite
,
martensitic
,
martial
,
martial art
,
martial law
,
martialism
,
martialist
noun
plural marts
[count] chiefly US :a place where things are bought and sold :market
an
antiques
mart
* Các từ tương tự:
marten
,
martial
,
martial art
,
martial law
,
Martian
,
martin
,
martinet
,
martini
,
martyr
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content