Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
marshmallow
/,mɑ:∫'mælou/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
marshmallow
/ˈmɑɚʃˌmɛloʊ/
/Brit ˌmɑːʃˈmæləʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thực vật) cây thục quỳ
keo gelatin (ngày xưa vốn có chứa rễ thục quỳ)
noun
plural -lows
[count, noncount] :a soft, white, sweet food made of sugar and eggs
We
toasted
marshmallows
over
the
fire
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content