Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
married name
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ names
[count] :a married woman's last name if she uses her husband's last name as her own
She
used
to
be
Susan
Brown
,
but
her
married
name
is
Susan
Wilson
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content