Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    có chồng; có vợ; đã kết hôn
    a married couple
    một cặp vợ chồng
    he's married to a famous writer
    ông ta kết hôn với một bà văn sĩ nổi tiếng
    [thuộc] hôn nhân;[thuộc] vợ chồng
    married life
    đời sống vợ chồng
    (vị ngữ)
    married to something
    (lóng) hiến dâng cho việc gì
    married to one's work
    hiến đời mình cho công việc