Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
marriageable
/'mæridʒəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
marriageable
/ˈmerɪʤəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đến tuổi kết hôn, đến tuổi cập kê
adjective
able to marry or suitable for marriage
a
woman
of
marriageable
age
[=
a
woman
who
is
old
enough
to
marry
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content