Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
marriage certificate
/'mæridʒ sə,tifikət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
marriage certificate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
giấy hôn thú
noun
plural ~ -cates
[count] :a legal document that shows that a marriage has taken place
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content