Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
marquee
/mɑ:'ki:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
marquee
/mɑɚˈkiː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lều bạt (dựng lều để tổ chức bữa tiệc ngoài trời…)
(Mỹ) mái cửa vào (nhà hát, rạp chiếu bóng, khách sạn…)
noun
plural -quees
[count] US
a covered structure over the entrance to a building (such as a hotel or theater)
a sign over the entrance to a theater that shows the name of the show, movie, play, etc., and the names of the main performers
She
dreamed
of
seeing
her
name
on
the
theater
marquee.
Brit :a large tent that is set up for an outdoor event (such as a party)
adjective
always used before a noun
US informal :very popular and well known
The
film
features
two
marquee [=
big-name
,
star
]
performers
.
marquee
athletes
/
events
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content