Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
marque
/ma:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
marque
/ˈmɑɚk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nhãn, mác (của một mặt hàng đặt biệt tốt)
the
Mercedes
marque
mác Mercedes
* Các từ tương tự:
marquee
,
marquesan
,
marquess
,
marquesses
,
marqueterie
,
marquetry
noun
plural marques
[count] :a group of products (such as sports cars) that are made by a particular company and given a particular name
could
finally
afford
a
car
of
a
fashionable
marque [=
brand
,
make
]
* Các từ tương tự:
marquee
,
marquess
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content