Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    [có màu] đỏ nâu
    Danh từ
    màu đỏ nâu
    Động từ
    bỏ rơi (ai) ở nơi xa xôi hoang vắng
    thủy thủ bị bỏ rơi ngoài đảo xa
    (bóng) không có xe, chị ta bị giam chân ở nhà mấy ngày
    Danh từ
    pháo hiệu