Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
marmalade
/'mɑ:məleid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
marmalade
/ˈmɑɚməˌleɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
mứt cam
noun
plural -lades
[count, noncount] :a sweet jelly that contains pieces of fruit
a
jar
of
orange
marmalade
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content