Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
markswoman
/'mɑ:kswumən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
markswoman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nữ thiện xạ
noun
/ˈmɑɚksˌwʊmən/ , pl -women /-ˌwɪmən/
[count] :a woman who is skilled in shooting a gun at a target
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content