Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
marketeer
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
marketeer
/ˌmɑɚkəˈtiɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nhà buôn; thương nhân
black
marketeers
những người buôn bán chợ đen
noun
plural -teers
[count] a person or company that sells or promotes a product or service
software
marketeers
[=
marketers
]
a person or company that is associated with a specified kind of market
a
black
marketeer [=
a
person
who
sells
things
on
the
black
market
]
a
free
marketeer [=
a
person
who
supports
free
markets
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content