Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
market share
/,mɑ:kit '∫eə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
market share
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thị phần
noun
plural ~ shares
the percentage that a company has of the total sales for a particular product or service [noncount]
The
company
has
gained
/
lost
market
share
in
the
past
year
. [
count
]
companies
working
to
increase
/
improve
their
market
shares
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content